Có 2 kết quả:
兼收並蓄 jiān shōu bìng xù ㄐㄧㄢ ㄕㄡ ㄅㄧㄥˋ ㄒㄩˋ • 兼收并蓄 jiān shōu bìng xù ㄐㄧㄢ ㄕㄡ ㄅㄧㄥˋ ㄒㄩˋ
jiān shōu bìng xù ㄐㄧㄢ ㄕㄡ ㄅㄧㄥˋ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incorporating diverse things (idiom)
(2) eclectic
(3) all-embracing
(2) eclectic
(3) all-embracing
Bình luận 0
jiān shōu bìng xù ㄐㄧㄢ ㄕㄡ ㄅㄧㄥˋ ㄒㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) incorporating diverse things (idiom)
(2) eclectic
(3) all-embracing
(2) eclectic
(3) all-embracing
Bình luận 0